Chi tiết tin tức

Nhuộm vải chùa Cháy - hồi sinh một di sản cổ xưa

19:46:00 - 03/10/2025
(PGNĐ) -  Dưới bóng cổ tự Thanh Âm (chùa Cháy), nơi tiếng chuông mõ ngân nga hòa vào làn gió đồng quê, một âm vang khác cũng đang trở lại sau bao năm vắng bóng: nghề nhuộm vải bằng củ nâu.

Từng có thời thất truyền, nay qua nhiều đời sư tổ, vị trụ trì đã khôi phục, gìn giữ và trao truyền, biến mỗi tấm vải nâu thành kết tinh của chánh niệm và truyền thống, một di sản hiếm hoi còn sót lại giữa đời sống hiện đại.

Nhuộm bằng tâm và niệm

Đến chùa Cháy (Thanh Âm cổ tự) ở xã Ứng Thiên, Hà Nội, chúng tôi được trải nghiệm và tận mắt chứng kiến lại quy trình nhuộm vải cổ xưa công phu. Dưới sự hướng dẫn của chư Tăng, từng công đoạn diễn ra chậm rãi mà nghiêm cẩn: rửa củ nâu, giã nhuyễn, cho vào nồi lớn nấu thành nước nhuộm. Từ loài củ dân dã, qua bàn tay và sự kiên nhẫn, thứ nước màu hồng trầm ấm hiện ra – gam màu giản dị mà thâm nghiêm, như chính màu thời gian Phật giáo cổ xưa được chư Tổ gìn giữ và truyền lại đến ngày nay.

Củ nâu được giã nhuyễn, sau đó cho vào nồi lớn nấu thành nước nhuộm
Củ nâu được giã nhuyễn, sau đó cho vào nồi lớn nấu thành nước nhuộm

Thế nhưng, chỉ có củ nâu thôi liệu đã đủ để thành một tấm y cà-sa? Ngày trước, vải được dệt hoàn toàn từ sợi tự nhiên: tre, đay, lanh, bông hay tơ tằm. Vải thô sau khi dệt phải được nấu kỹ với tro hoặc vôi để sạch hồ, sạch sáp, rồi mới đưa vào nhuộm. Tất cả khởi đầu bằng sự mộc mạc, nhưng hàm chứa trong đó là cả một triết lý về sự thanh tịnh và bền bỉ.

“Khi nhuộm, tâm phải tĩnh, tay phải đều. Vải nhuộm bằng sự kiên nhẫn mới giữ được màu nâu trầm như đất mẹ, như gốc rễ của người tu”, Đại đức Thích Giác Tuệ chia sẻ. Với thầy, mỗi tấm vải không đơn thuần là sản phẩm vật chất, mà còn là dấu ấn của giới luật.

Mỗi công đoạn nhuộm vải ở chùa Cháy đều chất chứa yếu tố tâm linh. Gậy gỗ khuấy nhuộm phải là loại gỗ xưa, có sự truyền thừa. Người thợ nhuộm không dùng găng tay, trực tiếp cảm nhận nước nhuộm bằng da thịt, dù mùi ngai ngái vẫn bám riết.

Thậm chí, nghề còn có những quy ước nghiêm cẩn: phụ nữ trong những ngày “không sạch” thì không được tham gia, bởi quan niệm vải sẽ “không ăn màu”. Phơi vải cũng trở thành một nghi thức: từng tấm vải được giăng trên đòn gánh, phần thừa thả xuống, lặp đi lặp lại như một điệp khúc thiền định. Ngày mưa hay nắng, các nghệ nhân vẫn kiên trì, coi đó là cách giữ nghề, giữ cội nguồn.

Gậy gỗ khuấy nhuộm phải là loại gỗ xưa
Gậy gỗ khuấy nhuộm phải là loại gỗ xưa

Thầy cũng kể lại câu chuyện Đức Phật từng dạy các Tỳ-kheo: tấm y của Ngài có thể nổi trên mặt nước, nhiều người đứng lên cũng không chìm; nhưng nếu đặt một hạt gạo thì lại chìm. Đức Phật muốn nhắc rằng một hạt gạo cũng vô cùng quý, phải biết báo ơn. Vì thế, ăn uống phải có chánh niệm, không để rơi vãi, không tham lam. Mỗi hạt cơm, mỗi giọt nước đều trở thành lời răn để sửa mình.

Đại đức Giác Tuệ kể, từ thuở còn là cậu bé mới vào chùa Cháy, ngày nào thầy cũng được chứng kiến trụ trì nhuộm vải. “Đó là một phước lớn. Phải thức đêm, dậy giữa trưa; chỉ cần nghe một tiếng gọi là chạy ra kéo vải. Sân phơi trước và sau chùa có thể phơi tới 20 tấm vải; nếu mưa dài ngày khiến vải ướt thì coi như hỏng. Giá trị của một tấm vải không tính bằng tiền, mà bằng bao nhiêu giọt mồ hôi, bao nhiêu đêm thức trắng, bao nhiêu công sức của Phật tử và chư Tăng”.

Hình ảnh đẹp nhất có lẽ là khi vải vừa nhuộm xong, được vắt lên cây sào cao, cho ráo nước. Dưới ánh nắng sớm mai, từng giọt nước nâu lấp lánh nhỏ xuống, long lanh như hạt châu, in dấu sự cần mẫn và tĩnh tại của người thợ.

Vải ở chùa Cháy được phơi trên nền cỏ
Vải ở chùa Cháy được phơi trên nền cỏ

Sau khi ráo nước, vải được đưa xuống phơi. Không được phơi vải trên nền sân bê-tông hay sân gạch, bởi nhiệt độ quá cao sẽ làm cho vải xoăn lại, nước bay hơi nhanh khiến làm giảm độ bền màu của vải. Vải ở chùa Cháy được phơi trên nền cỏ, vì lẽ đó mà sân trước Tam bảo chùa Cháy được các sư trồng cỏ để phơi vải. Những cây sào được đặt trên nền cỏ, vài vừa nhuộm ráo nước, được đem trải căng trên những chiếc sào, phơi qua nắng chỉ đến khi hơi khô se đã phải thu cuộn lại. 

Bí quyết của sắc nâu bất diệt

Để tạo nên màu nâu bền vững qua năm tháng, chư Tổ chùa Cháy xưa không chỉ dùng củ nâu, mà còn kết hợp với kỹ thuật nhuộm bùn – một bí quyết cổ truyền quan trọng. Quy trình này đòi hỏi nhiều công đoạn tỉ mỉ. Trước tiên, vải được nhuộm bằng lá bàng, lá trang, củ nâu, củ mặc nưa… để tạo nền tanin tự nhiên. Sau nhiều lần ngâm, phơi, vải được đưa xuống ngâm trong bùn non ở ao hoặc ruộng. Trong bùn có nhiều ion kim loại (Fe, Al, Mg…) kết hợp với tanin tạo thành phức chất bền màu.

Mỗi tấm vải phải trải qua hàng chục lần ngâm, phơi, hong sương, rồi lại ngâm bùn. Có tấm được luyện liên tục trong 45-49 ngày. Nhờ thế, màu nâu trở nên bền lâu hàng trăm năm. Đại đức Giác Tuệ cho tôi xem một chiếc áo của chư Tổ chùa Cháy, kỳ lạ là tấm y này của Tổ đã trải qua hai trăm năm mà vẫn chưa sờn rách, màu sắc vẫn giữ nguyên sắc trầm mặc. Do được nhuộm qua hàng chục lần, lại qua nhiều lần nhuộm bùn, khiến vải rất dày và nặng, một chiếc áo có trọng lượng hơn 1,5kg. Người xưa nói “càng mặc, càng cũ thì vải nhuộm tự nhiên lại càng đẹp” – lời ấy đến nay vẫn vẹn nguyên giá trị.

Đại đức Thích Giác Tuệ cho biết thầy Thích Đạo Huấn - trụ trì chùa Cháy đã dành nhiều tâm huyết để khôi phục và gìn giữ kỹ thuật truyền thống đặc trưng này của thiền môn xứ Bắc
Đại đức Thích Giác Tuệ cho biết thầy Thích Đạo Huấn - trụ trì chùa Cháy đã dành nhiều tâm huyết để khôi phục và gìn giữ kỹ thuật truyền thống đặc trưng này của thiền môn xứ Bắc

Kỹ thuật may y phục của nhà sư được gọi là “triết yếu”, vô cùng khó. Người xưa không cần đo chi tiết, chỉ dựa vào chiều cao và cân nặng mà may vừa vặn. Ví dụ, một vị cao 1m7 thì y được tính theo tỷ lệ phủ dài 1m39, rộng ra hai tay cân đối. Mỗi tấm y đều độc bản, không tấm nào giống tấm nào: dưới ánh sáng này xanh, ánh sáng khác lại nâu.

Đặc biệt, vải nhuộm tự nhiên có thể thử bằng cách vo trong tay, nhờ hơi ấm cơ thể mà tự phẳng ra – điều mà vải công nghiệp không thể làm được. Giặt cũng không dùng xà phòng, chỉ gội bằng bồ kết hay lá cây để giữ nguyên thớ sợi.

Có thể nói, mỗi đường chỉ, mỗi gam màu nâu trầm ở chùa Cháy là kết quả của lao động kiên nhẫn, là tiếng vọng của quá khứ vang sang hiện tại. Đó không chỉ là nghề, mà là một dòng truyền thừa, một di sản văn hóa tâm linh. Giữa thế giới hiện đại với muôn màu vải vóc công nghiệp, sắc nâu mộc mạc của chùa Cháy vẫn sáng lên vẻ đẹp riêng: giản dị mà sâu thẳm, bình dị mà sang trọng, như chính tinh thần Phật giáo: từ bi, thanh tịnh và bền vững với thời gian.

Dấu ấn linh thiêng giữa lòng quê xứ Bắc

Ẩn mình bên dòng Châu Giang uốn lượn, cách trung tâm Hà Nội chừng 30km, chùa Thanh Âm hiện lên như một mái nhà tâm linh cổ kính, lặng lẽ mà linh thiêng. 

Theo lời kể của các bậc cao niên, chùa được xây dựng từ thế kỷ XI cùng với đình làng, khi ấy mang tên chùa Chẩn Kỳ. Tựa lưng vào gò Ngũ Nhạc theo thế phong thủy “tiền tam thai, hậu ngũ nhạc”, ngôi chùa như được bao bọc bởi Thanh long, Bạch hổ, Chu tước, Huyền vũ – thế đất linh thiêng, vững chãi, nâng đỡ cho đời sống tâm linh bao thế hệ. 

Người xưa tin rằng với thế đất này, con trai có thể phát đến công hầu, khanh tướng, con gái có thể phát đến phi tần trong cung. Vùng đất này từng là An toàn khu (ATK) thứ hai của Xứ ủy Bắc Kỳ, nơi nuôi giấu đồng chí Đỗ Mười, Hoàng Quốc Việt cùng nhiều cán bộ cách mạng – một chứng tích về sự gắn bó của ngôi chùa với lịch sử dân tộc.

Bước vào không gian chùa Thanh Âm, du khách dễ dàng cảm nhận hơi thở mộc mạc của làng quê Bắc Bộ. Những gian nhà tre lợp guột, bụi trúc rì rào, ao sen ngan ngát, rừng trúc bao quanh và vòng tròn Bát-nhã ở trung tâm chùa gợi nên tinh thần “Không” trong nhà Phật. Tất cả tạo nên bức tranh giản dị mà sâu lắng, khiến lòng người như được rũ bỏ ưu phiền, tìm thấy sự tĩnh tại.

Điều đặc biệt ở chùa Thanh Âm không chỉ là kiến trúc, mà còn ở cách gìn giữ và truyền dạy cho hậu thế. Thầy trụ trì từng chia sẻ về sự tính toán dài lâu cho tương lai: quanh chùa, thầy cho trồng hàng trăm cây mít. Trăm năm sau, nếu nhà Tổ hay Tam bảo xuống cấp, gỗ mít sẽ là nguồn thay thế. Nếu không dùng gỗ, thì bán đi để gây quỹ xây dựng lại chùa. Ẩn trong đó là tầm nhìn xa trông rộng, lo cho hậu thế, nghĩ đến sự bền vững của Phật pháp.

Những câu chuyện giản dị ấy gợi nhắc rằng, đôi khi con người chỉ mải lo hôm nay ăn gì, mai sống ra sao, mà quên mất bổn phận gieo nhân cho đời sau. Người tu hành thì khác, họ gửi trọn tâm nguyện để thế hệ sau tiếp nối. Từ đó, việc học và tu tập trở thành nền tảng, giúp sư tăng làm tròn trọng trách cử hành lễ nghi, giới luật, gìn giữ mạch nguồn tâm linh.

Đời sống ở chùa Thanh Âm cũng gắn bó mật thiết với thiên nhiên. Chùa không cho xây tường bao, để cảnh quan luôn thoáng đãng, cây cối tự sinh trưởng, lá rụng thành phân bón. Trong chùa, những quy tắc nhỏ bé như chiếc lu nước luôn đầy, hay việc nhuộm vải bằng củ nâu, phơi trên nền cỏ, phơi sương cho bền màu đều được coi trọng như biểu hiện của sự tôn kính và nếp sống thiền môn.

Chùa còn tự túc kinh phí bằng những sản phẩm truyền thống: mật ong mùa hoa nhãn, tương, trà sen từ hồ sen sau chùa. Khi sen tàn, hồ được dọn, trồng rau, canh tác thêm để vừa nuôi sống, vừa duy trì chùa. 

Chùa Thanh Âm hôm nay là nơi người dân tìm về không chỉ để thắp nén hương thành kính, mà còn để cảm nhận không gian chữa lành, tĩnh lặng. Giữa dòng chảy cuồn cuộn của thời gian, chùa Thanh Âm vẫn hiện hữu như chứng nhân, vừa cổ kính vừa gần gũi, một di sản văn hóa tâm linh để đời sau mãi khắc ghi, lưu truyền.

Chu Minh Khôi

Bình luận
Gửi bình luận của bạn

Danh bạ website Phật giáo
Sự kiện - Hội thảo
  • Về Thiền học khởi nguyên của Phật Giáo Việt Nam
  • Giới thiệu sách - Tìm người trong hơi thở
  • Chuyện xưa... mai trắng Hà thành
  • Đôi dòng xúc cảm
  • 108 Lời tự tại – Nâng cao phẩm chất cuộc sống
  • Ai trộm chuỗi tràng hạt của Phật?
  • Em nên đi tu hay lấy chồng?
  • Trần Nhân Tông – đức Vua, Phật hoàng của dân tộc Việt
  • Bình an giữa cuộc đời
  • Ăn và Đạo Pháp

Đăng ký bản tin