Chi tiết tin tức

Nam Định: Trường TCPH thông báo xếp loại tốt nghiệp khóa V (2010-2014)

20:49:00 - 27/09/2014
(PGNĐ) -  Ban Giám hiệu trường Trung cấp Phật học tỉnh Nam Định thông báo điểm xếp loại tốt nghiệp của Tăng Ni sinh khóa V (2010-2014). Nhà trường sẽ tổ chức phát bằng tốt nghiệp cho Tăng Ni sinh khóa V vào lúc 8 giờ sáng ngày 29/9/2014 (tức ngày 6/9/Giáp Ngọ). Đề nghị quý vị Tăng Ni có mặt đúng thời gian để nhận bằng và góp phần làm cho buổi lễ thêm phần trang trọng.

GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM TỈNH NAM ĐỊNH

 

 

TRƯỜNG TRUNG CẤP PHẬT HỌC

 

 

Quốc lộ 10 - phường Lộc Vượng - thành phố Nam Định

 

 

                         BẢNG ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP LỚP A KHÓA V (2010 -2014)

 

 

TT

PHÁP DANH

THẾ DANH

ĐƠN VỊ

Năm sinh

Điểm TB hàng năm

Điểm TB thi tốt nghiệp

Điểm TB tốt nghiệp

Xếp loại tốt nghiệp

GHI CHÚ

 

 

 

 

1

Thích Nữ Thánh

Tri

Ninh Thị Ngọc Huyền

Vĩnh Phúc

1981

8,9

9

9

Xuất sắc

 

 

 

2

Thích Diệu

Hoa

Vũ Thị Anh

Thái Bình

1984

8,5

9,3

8,9

Giỏi

 

 

 

3

Thích Tịnh

Hiền

Trần Thị Thư

Hà Nam

1988

8,6

9,1

8,8

Giỏi

 

 

 

4

Thích Tâm

Khánh

Nguyễn Thị Hiến

Thái Bình

1979

8,6

9,1

8,8

Giỏi

 

 

 

5

Thích Nữ Huệ

Từ

Trần Thị Lam

Nam Định

1988

8,6

9

8,8

Giỏi

 

 

 

6

Thích Diệu

Ân

Nguyễn Thị Duyên

Vĩnh Phúc

1989

8,2

8,9

8,6

Giỏi

 

 

 

7

Thích Minh

Trí

Đỗ Văn Lợi

Nam Định

1991

8,4

8,6

8,5

Giỏi

 

 

 

8

Thích Diệu

Châu

Trần Thị Quỳnh

Thái Bình

1992

8,1

8,8

8,4

Giỏi

 

 

 

9

Thích Minh

Chính

Đỗ Văn Thắng

Nam Định

1986

8

8,9

8,4

Giỏi

 

 

 

10

Thích Nhật

Hòa

Trần Thị Ngọc

Hà Nội

1987

7,9

8,9

8,4

Giỏi

 

 

 

11

Thích Thiện

Tường

Nghiêm Thị Yến

Hà Nam

1991

8

8,8

8,4

Giỏi

 

 

 

12

Thích Bảo

Giác

Nguyễn Thị Thanh

Hà Nam

1992

8,2

8,4

8,3

Giỏi

 

 

 

13

Thích Nguyên

Giác

Nguyễn Đình Nam

Thanh Hóa

1989

8,2

8,4

8,3

Giỏi

 

 

 

14

Thích Diệu

Như

Bùi Thị Tơ

Thái Bình

1992

7,9

8,8

8,3

Giỏi

 

 

 

15

Thích Đàm

Thiện

Lê Thị Thanh Nhung

Đồng Nai

1985

8

8,5

8,3

Giỏi

 

 

 

16

Thích Nguyên

Thiệu

Phạm Văn Hiệu

Quảng Ninh

1991

8,3

8,3

8,3

Giỏi

 

 

 

17

Thích Bình

Nguyên

Cao Thị Huyền

Hà Nội

1984

8,2

8,3

8,2

Giỏi

 

 

 

18

Thích Thanh

Sơn

Ninh Văn Sơn

Ninh Bình

1990

7,5

8,9

8,2

Giỏi

 

 

 

19

Thích Huệ

Tịnh

Nguyễn Thị Thu Hằng

Thái Bình

1988

8

8,5

8,2

Giỏi

 

 

 

20

Thanh Tịnh

Hạnh

Nguyễn Thị Hằng

Vĩnh Phúc

1990

7,9

8,3

8,1

Giỏi

 

 

 

21

Thích Nữ Hạnh

Khiêm

Nguyễn Thanh Uyên

Đồng Tháp

1982

8,1

8,1

8,1

Giỏi

 

 

 

22

Thích Nguyên

An

Nguyễn Văn Công

Nam Định

1991

7,9

8

8

Giỏi

 

 

 

23

Thích Giác

Dũng

Trần Hữu Dũng

Nam Định

1984

7,5

8,5

8

Giỏi

 

 

 

24

Thích Thanh

Hưởng

Trần Văn Được

Nam Định

1989

7,3

8,6

8

Giỏi

 

 

 

25

Thích Tục

Nhân

Phạm Văn Đàn

Hà Tĩnh

1991

7,4

8,5

8

Giỏi

 

 

 

26

Thích Tâm

An

Đinh Thái Hà

Thái Bình

1990

8

7,9

7,9

Khá

 

 

 

27

Thích Đàm

Hiếu

Trần Thị Nữ

Nam Định

1980

7,5

8,4

7,9

Khá

 

 

 

28

Thích Hạnh

Lượng

Hoàng Văn Dương

Nam Định

1989

7,5

8,3

7,9

Khá

 

 

 

29

Thích Minh

Thông A

Đỗ Xuân Hòan

Ninh Bình

1992

7,9

7,9

7,9

Khá

 

 

 

30

Thích Thanh

Tiến

Đinh Văn Hà

Nam Định

1989

7,6

8,1

7,9

Khá

 

 

 

31

Thích Thanh

Trí

Lại Thế Lộc

Nam Định

1985

7,5

8,3

7,9

Khá

 

 

 

32

Thích Bảo

An

Vũ Thị Tiến

Thái Bình

1982

7,6

8

7,8

Khá

 

 

 

33

Thích Đàm

Chinh

Đinh Thị Chinh

Nam Định

1991

6,9

8,6

7,8

Khá

 

 

 

34

Thích Đàm

Phương

Chu Thị Phương

Nam Định

1989

7

8,6

7,8

Khá

 

 

 

35

Thích Đàm

Thuận

Nguyễn Thị Thu

Nam Định

1976

7,4

8,3

7,8

Khá

 

 

 

36

Thích Thanh

Đông

Đinh Văn Đồng

Nam Định

1981

7,7

7,8

7,7

Khá

 

 

 

37

Thích Thanh

Lương

Bùi Văn Núi

Thái Bình

1987

7,6

7,9

7,7

Khá

 

 

 

38

Thích Tâm

Thức

Trần Mỹ Duyên

Hà Nội

1971

7,9

7,5

7,7

Khá

 

 

 

39

Thích Thanh

Dụ

Ngô Văn Dụ

Nam Định

1990

7,4

7,9

7,6

Khá

 

 

 

40

Thích Giác

Hoàng Ngọc Hà

Nam Định

1986

8

7,1

7,6

Khá

 

 

 

41

Thích Thiện

Lợi

Trần Thị Thủy

Hà Nam

1981

7,1

8

7,6

Khá

 

 

 

42

Thích Hạnh

Tường

Nguyễn Văn Quang

Nam Định

1991

7,4

7,8

7,6

Khá

 

 

 

43

Thích Thanh

Đạt

Nguyễn Văn Tĩnh

Ninh Bình

1983

7,5

7,5

7,5

Khá

 

 

 

44

Thích Thanh

Hiếu A

Ngô Trọng Hiếu

Thái Bình

1979

7,4

7,5

7,5

Khá

 

 

 

45

Thích Minh

Nhật

Vũ Thị Thơm

Vĩnh Phúc

1986

7,3

7,8

7,5

Khá

 

 

 

46

Thích Đàm

Từ

Lê Thị Miền

Ninh Bình

1983

6,9

8

7,4

Khá

 

 

 

47

Thích Thanh

Hiếu B

Vũ Văn Đông

Hà Nam

1991

7,1

7,6

7,3

Khá

 

 

 

48

Thích Thanh

Quý

Phạm Văn Quý

Ninh Bình

1991

7,1

7,5

7,3

Khá

 

 

 

49

Thích Thanh

Trung

Nguyễn Thành Trung

Nam Định

1987

7,3

7,3

7,3

Khá

 

 

 

50

Thích Thanh

Chinh

Trần Đình Chinh

Ninh Bình

1989

7,1

7,3

7,2

Khá

 

 

 

51

Thích Tâm

Đạo

Nguyễn Thị Quyên

Thái Bình

1983

6,8

7,6

7,2

Khá

 

 

 

52

Thích Đạo

Hiếu

Nguyễn Quốc Cường

Vĩnh Phúc

1975

6,2

8,3

7,2

Khá

 

 

 

53

Thích Đàm

Hương

Nguyễn Thị Hường

Hà Nam

1977

7,2

7,3

7,2

Khá

 

 

 

54

Thích Diệu

Hương

Lê Thị Sen

Thái Bình

1984

6,1

8,3

7,2

Khá

 

 

 

55

Thích Diệu

Ngọc

Nguyễn Thị Nguyệt

Hà Nam

1992

5,8

8,6

7,2

Khá

 

 

 

56

Thích Quảng

Nguyện

Phạm Văn Tùng

Ninh Bình

1991

6

8,4

7,2

Khá

 

 

 

57

Thích Thanh

Dũng

Tô Tiến Dũng

Ninh Bình

1986

6,8

7,4

7,1

Khá

 

 

 

58

Thích Nhân

Nguyện

Đào Văn Tuệ

Nam Định

1991

6,9

7,3

7,1

Khá

 

 

 

59

Thích Minh

Thông B

Phạm Đình Thông

Thái Bình

1986

6,3

7,9

7,1

Khá

 

 

 

60

Thích Minh

Tín

Trần Thị Hải

Hà Nội

1986

6,4

7,9

7,1

Khá

 

 

 

61

Thích Đức

Tùng

Nguyễn Đức Thuận

Vĩnh Phúc

1989

7,2

7

7,1

Khá

 

 

 

62

Thích Diệu

Liên

Phạm Thị Lý

Vĩnh Phúc

1968

6,9

7,1

7

Khá

 

 

 

63

Thích Tục

Mẫn

Nguyễn Quốc Dũng

Hà Tĩnh

1993

5,7

8,4

7

Khá

 

 

 

64

Thích Diệu

Ngát

Nguyễn Thị Vê

Nam Định

1979

6,5

7,5

7

Khá

 

 

 

65

Thích Nhân

Ngôn

Lê Văn Thập

Nam Định

1968

6,7

7

6,9

Trung bình khá

 

 

 

66

Thích Nhân

Thiện

Phạm Văn Tiền

Nam Định

1982

6,5

7,3

6,9

Trung bình khá

 

 

 

67

Thích Thanh

Châu

Đào Văn Thiệm

Thái Bình

1987

6,1

7,5

6,8

Trung bình khá

 

 

 

68

Thích Thanh

Luyện

Lã Văn Huấn

Nam Định

1990

6,3

7,3

6,8

Trung bình khá

 

 

 

69

Thích Thanh

Minh

Đỗ Văn Mãi

Ninh Bình

1985

5,4

8,3

6,8

Trung bình khá

 

 

 

70

Thích Tâm

Minh

Bùi Thị Thủy

Hà Nam

1987

6

7,5

6,8

Trung bình khá

 

 

 

71

Thích Thanh

Hùng

Phạm Văn Hùng

Nam Định

1985

6,4

7,1

6,7

Trung bình khá

 

 

 

72

Thích Thanh

Hải

Nguyễn Văn Vỹ

Ninh Bình

1990

5,8

7,4

6,6

Trung bình khá

 

 

 

73

Thích Tịnh

Tường

Lưu Tuấn Nghĩa

Ninh Bình

1991

5,9

7,4

6,6

Trung bình khá

 

 

 

74

Thích Minh

Huấn

Trần Văn Hiếu

Ninh Bình

1988

5,6

7,4

6,5

Trung bình khá

 

 

 

75

Thích Minh

Thành B

Nguyễn Thành Trung

Nam  Định

1971

5,4

7,5

6,5

Trung bình khá

 

 

 

76

Thích Nhân

Tĩnh

Nguyễn Văn Hiệp

Quảng Ninh

1989

5,2

7,6

6,4

Trung bình khá

 

 

 

77

Thích Đàm

Tịnh

Đặng Thị Chuyên

Nam Định

1983

4,6

8

6,3

Trung bình khá

 

 

 

78

Thích Tục

Thịnh

Nguyễn Văn Sỹ

Hà Nam

1988

4,4

7,8

6,1

Trung bình khá

 

 

 

79

Thích Tục

Huy

Lương Văn Hùng

Hà Nam

1990

4,8

7,3

6

Trung bình khá

 

 

 

80

Thích Thanh

Lợi

Đỗ Văn Lợi

Nam Định

1988

4,6

7,4

6

Trung bình khá

 

 

 

81

Thích Nhân

Tuệ

Vũ Văn Chung

Nam Định

1981

4,8

7

5,9

Trung bình

 

 

 

82

Thích Hạnh

Trường

Lại Tuấn Anh

Nam Định

 

4,4

7,3

5,8

Trung bình

 

 

 

83

Thích Thanh

Tâm

Phạm Văn Hậu

Nam Định

1987

4,9

6,5

5,7

Trung bình

 

 

 
                         

 

 

                                                                                           BẢNG ĐIỂM  LỚP B - KHÓA V (2010 -2014)

TT

MSSV

PHÁP DANH

THẾ DANH

ĐƠN VỊ

Điểm TB hàng năm

Điểm TB  thi tốt nghiệp

Điểm TB tốt nghiệp

Xếp loại TN

GHI CHÚ

 
 

1

5223

Thích Đàm

Thọ

Trần Thị Hiên

Nam Định

8,8

9,3

9

Xuất sắc

 

 

2

5134

Thanh Diệu

Hoài

Lê Thị Thu Hằng

Nam Định

8,5

9,1

8,8

Giỏi

 

 

3

5186

Thích Nữ Viên

Ngân

Dương Thị Hồng Gấm

Ninh Bình

8,3

8,9

8,6

Giỏi

 

 

4

5176

Thích Diệu

Nghiêm

Bùi Thị Thúy Dịu

Thái Bình

8,3

8,9

8,6

Giỏi

 

 

5

5187

Thích Nữ Viên

Ngọc

Nguyễn Thị Ngọc Điệp

Ninh Bình

8,2

9

8,6

Giỏi

 

 

6

5206

Thích Diệu

Tú B

Nguyễn Thị Hiền

Nam Định

8,4

8,8

8,6

Giỏi

 

 

7

5139

Thích Diệu

Huy

Ngô Thị Lanh

Nam Định

8,5

8,5

8,5

Giỏi

 

 

8

5148

Thích Dư

Khánh

Doãn Thị Bảy

Nam Định

8,1

8,9

8,5

Giỏi

 

 

9

5182

Thích Tịnh

Nhiên

Trần Thị Hà

Ninh Bình

8,3

8,6

8,5

Giỏi

 

 

10

5184

Thích Tịnh

Như

Trần Thị Hiên

Ninh Bình

8,2

8,9

8,5

Giỏi

 

 

11

5213

Thích Minh

Thiền

Lê Thị Thu

Ninh Bình

8,2

8,8

8,5

Giỏi

 

 

12

5129

Thích Ngọc

Huệ

Trần Thị Tơ

Ninh Bình

7,9

8,9

8,4

Giỏi

 

 

13

5130

Thích Đàm

Hưng

Nguyễn Thị Nương

Nam Định

8,3

8,6

8,4

Giỏi

 

 

14

5143

Thích Tâm

Hướng

Phạm Thị Mười

Thái Bình

8

8,8

8,4

Giỏi

 

 

15

5154

Thích Diệu

Lam

Ngô Thị Lâm

Nam Định

8,3

8,5

8,4

Giỏi

 

 

16

5166

Thích Diệu

Miên

Giang Thị Miên

Ninh Bình

8,1

8,6

8,4

Giỏi

 

 

17

5174

Thích Bảo

Ngọc

Trương Thị Duyên

Nam Định

8,1

8,6

8,4

Giỏi

 

 

18

5183

Thích Đàm

Ngọc

Trần Thị Ngọc Vĩnh

Ninh Bình

8

8,9

8,4

Giỏi

 

 

19

5191

Thích Hạnh

Nguyên

Nguyễn Thị Nguyệt

Thái Bình

8

8,8

8,4

Giỏi

 

 

20

5200

Thích Đàm

Tịnh

Cù Thị Thanh

Nam Định

7,7

9

8,4

Giỏi

 

 

21

5303

Thích Đàm

Vân B

Trần Thị Anh

Nam Định

7,8

8,9

8,4

Giỏi

 

 

22

5133

Thích Diệu

Hiếu

Phạm Thị Thúy

Thái Bình

8,2

8,4

8,3

Giỏi

 

 

23

5145

Thích Diệu

Huyền

Phạm Thị Hạnh

Nam Định

7,4

9,1

8,3

Giỏi

 

 

24

5171

Thích Đàm

Ngân

Nguyễn Quế Anh

Nam Định

7,4

9,3

8,3

Giỏi

 

 

25

5190

Thích Ngọc

Nguyện

Ngô Thúy Hoàn

Ninh Bình

7,9

8,8

8,3

Giỏi

 

 

26

5194

Thích Đàm

Sáu

Trần Thị Sáu

Nam Định

7,9

8,6

8,3

Giỏi

 

 

27

5225

Thích Nữ Thiện

Trí

Trần Thị Hoài

Nam Định

7,9

8,8

8,3

Giỏi

 

 

28

5207

Thích Hải

Tuệ

Trần Thị Oanh

Thái Bình

8,2

8,4

8,3

Giỏi

 

 

29

5120

Thích Diệu

Hậu

Ninh Thị Quý

Ninh Bình

7,9

8,5

8,2

Giỏi

 

 

30

5137

Thích Diệu

Hiền A

Nguyễn Thị Thắm

Ninh Bình

7,9

8,5

8,2

Giỏi

 

 

31

5131

Thích Đàm

Hiếu

Nguyễn Thị Tâm

Nam Định

8,1

8,4

8,2

Giỏi

 

 

32

5162

Thích Đàm

Mát

Dương Thị Mát

Ninh Bình

8,1

8,4

8,2

Giỏi

 

 

33

5163

Thích Diệu

Minh

Vũ Thị Trang

Thái Bình

8

8,5

8,2

Giỏi

 

 

34

5173

Thích Đàm

Ngọc

Vũ Thanh Huyền

Nam Định

8

8,4

8,2

Giỏi

 

 

35

5193

Thích Diệu

Phương

Trịnh Thị Ngát

Ninh Bình

7,8

8,6

8,2

Giỏi

 

 

36

5309

Thích Tịnh Tâm

Ý

Phạm Thị Liên

Ninh Bình

7,9

8,5

8,2

Giỏi

 

 

37

5103

Thích Diệu

An

Trần Thị Hải Yến

Ninh Bình

8

8,3

8,1

Giỏi

 

 

38

5110

Thích Đàm

Chính A

Vũ Thị Liệu

Nam Định

8

8,3

8,1

Giỏi

 

 

39

5142

Thích Nhật

Hương

Đinh Thị Thoa

Hà Nam

7,5

8,8

8,1

Giỏi

 

 

40

5202

Thích Minh

Tịnh

Vũ Thị Thủy

Ninh Bình

7,1

9

8,1

Giỏi

 

 

41

5233

Thích Diệu

Từ

Phạm Thị Chín

Hà Nam

8,1

8,1

8,1

Giỏi

 

 

42

5149

Thích Minh

Khánh

Phạm Thị Thim

Nam Định

7,8

8,1

8

Giỏi

Xuyến

 

43

5153

Thích Diệu

Lan

Bùi Thị Hương

Nam Định

7,8

8,3

8

Giỏi

 

 

44

5215

Thích Diệu

Thiện

Trần Thị Thơm

Thái Bình

7,9

8,1

8

Giỏi

 

 

45

5138

Thích Nữ Viên

Hiền

Nguyễn Thị Hương

Ninh Bình

6,9

8,9

7,9

Khá

 

 

46

5158

Thích Ngọc

Linh

Nguyễn Thị Thu Hằng

Ninh Bình

7,7

8,1

7,9

Khá

 

 

47

5175

Thích Minh

Nguyệt B

Ninh Thị Nguyệt

Thái Bình

7,5

8,4

7,9

Khá

 

 

48

5068

Thích Mật

Trung

Đỗ Văn Đến

Nam Định

7,4

8,5

7,9

Khá

 

 

49

5076

Thích Thanh

Sơn

Nguyễn Xuân Trường

Hà Nam

7,6

8,1

7,9

Khá

 

 

50

5112

Thích Diệu

Dung

Trương Thị Dung

Nam Định

7,3

8,4

7,8

Khá

 

 

51

5029

Thích Thanh

Lâm

Đặng Văn Lâm

Ninh Bình

7,8

7,8

7,8

Khá

 

 

52

5122

Thích Đàm

Hoa A

Trần Thị Hoa

Nam Định

7,5

7,9

7,7

Khá

 

 

53

5214

Thích Đàm

Thiện

Phạm Thị Lanh

Nam Định

7,5

8

7,7

Khá

 

 

54

5125

Thích Diệu

Hòa

Đỗ Thị Nga

Nam Định

7,3

8

7,6

Khá

 

 

55

5159

Thích Diệu

Tâm

Đồng Thị Thắm

Thái Bình

7,5

7,6

7,6

Khá

 

 

56

5218

Thích Diệu

Thu

Vũ Thị Hẹn

Nam Định

6,9

8,4

7,6

Khá

 

 

57

5199

Thích Diệu

Tín

Nguyễn Thị Nhàn

Ninh Bình

7,4

7,8

7,6

Khá

 

 

58

5231

Thích Diệu

Linh

Đặng Thị Xuyến

Thái Bình

7,5

7,8

7,6

Khá

 

 

59

5111

Thích Tịnh

Chuyên

Đoàn Thị Thúy Nga

Ninh Bình

7,6

7,5

7,5

Khá

 

 

60

5123

Thích Đàm

Hoa B

Phạm Thị Hoa

Thái Bình

7,3

7,6

7,5

Khá

 

 

61

5157

Thích Diệu

Liên

Đỗ Thị Liên

Ninh Bình

7,3

7,6

7,5

Khá

 

 

62

5167

Thích Diệu

Miền

Doãn Thị Bảy

Nam Định

7,4

7,6

7,5

Khá

 

 

63

5235

Thích Đàm

Chính B

Trần Thị Chín

Nam Định

6,9

8

7,4

Khá

 

 

64

5151

Thích Diệu

Khuê

Vũ Thị Oanh

Thái Bình

6,6

8,3

7,4

Khá

 

 

65

5160

Thích Đàm

Lương

Nguyễn Thị Hiền

Nam Định

7,2

7,6

7,4

Khá

 

 

66

5178

Thích Hạnh

Nguyện

Trần Thị Quy

Nam Định

6,5

8,3

7,4

Khá

 

 

67

5180

Thích Tịnh

Nhẫn

Vũ Thị Mây

Ninh Bình

7,3

7,6

7,4

Khá

 

 

68

5057

Thích Minh

Thuận

Nguyễn Đức Thịnh

Quảng Ninh

7,5

7,3

7,4

Khá

 

 

69

5220

Thích Đàm

Thủy

Kiều Thị Hương

Nam Định

7,3

7,5

7,4

Khá

 

 

70

5197

Thích Diệu

Tú A

Đỗ Thị Bốn

Nam Định

7,1

7,8

7,4

Khá

 

 

71

5118

Thích Diệu

Hân

Bùi Thị Thoa

Ninh Bình

7,3

7,3

7,3

Khá

Nguyệt A

 

72

5205

Thích Diệu

Tuyết

Lâm Thị Tuyết

Nam Định

7,2

7,5

7,3

Khá

 

 

73

5128

Thích Minh

Hoan

Phạm Thị Hạt

Nam Định

6,9

7,5

7,2

Khá

 

 

74

5175

Thích Nữ Tâm

Nguyện

Nguyễn Thị Thúy Liên

Thái Bình

6,9

7,5

7,2

Khá

 

 

75

5108

Thích Đàm

Chi

Bùi Thị Oanh

Hà Nam

7,1

7,1

7,1

Khá

 

 

76

5151

Thích Diệu

Hoan

Dương Thị Hường

Ninh Bình

6,1

8,1

7,1

Khá

 

 

77

5224

Thích Diệu

Trang

Nguyễn Thị Trang

Ninh Bình

6,6

7,5

7,1

Khá

 

 

78

5071

Thích Thanh

Tuệ

Hoàng Tuấn Tú

Nam Định

7

7,1

7

Khá

 

 

79

5072

Thích Thanh

Vĩnh

Nguyễn Văn Hường

Nam Định

6,7

7,4

7

Khá

 

 

80

5059

Thích Thanh

Tuấn

Huỳnh Tuấn Anh

Hà Nam

6,1

7,8

6,9

Khá

 

 

81

5016

Thích Minh

Hạnh

Lê Đức Thắng

Nam Định

5,8

7,8

6,8

Trung bình khá

 

 

82

5159

Thích Đàm

Luân

Phạm Thị Vân

Hà Nam

6,3

7,3

6,8

Trung bình khá

 

 

83

5236

Thích Tâm

Chính

Trần Thị Kim Trúc

Thái Bình

5,8

7,4

6,6

Trung bình khá

 

 

84

5038

Thích Tục

Phát

Lê Văn Hùng

Nam Định

6,5

6,6

6,6

Trung bình khá

 

 

85

5075

Thích Tục

Giang

Nguyễn Ngọc Giang

Hà Nam

5,6

7,4

6,5

Trung bình khá

 

 

 

                                                                                                                                BAN GIÁM HIỆU

Bình luận
Gửi bình luận của bạn

Danh bạ website Phật giáo
Sự kiện - Hội thảo
  • Về Thiền học khởi nguyên của Phật Giáo Việt Nam
  • Giới thiệu sách - Tìm người trong hơi thở
  • Chuyện xưa... mai trắng Hà thành
  • Đôi dòng xúc cảm
  • 108 Lời tự tại – Nâng cao phẩm chất cuộc sống
  • Ai trộm chuỗi tràng hạt của Phật?
  • Em nên đi tu hay lấy chồng?
  • Trần Nhân Tông – đức Vua, Phật hoàng của dân tộc Việt
  • Bình an giữa cuộc đời
  • Ăn và Đạo Pháp

Đăng ký bản tin